Có 116kết quả được tìm thấy
STT | Tiêu đề | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện |
1
|
Thủ tục đăng ký giám hộ (Mã quản lý quốc gia: 1.004837.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
2
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ (Mã quản lý quốc gia: 1.004845.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
3
|
Thủ tục đăng ký khai sinh (Mã quản lý quốc gia: 1.001193.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
4
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động (Mã quản lý quốc gia: 1.003583.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
5
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh (Mã quản lý quốc gia: 1.004884.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
6
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (Mã quản lý quốc gia: 1.004772.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
7
|
Thủ tục đăng ký khai tử (Mã quản lý quốc gia: 1.000656.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
8
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động (Mã quản lý quốc gia: 1.000419.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
9
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử (Mã quản lý quốc gia: 1.005461.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
10
|
Thủ tục đăng ký kết hôn (Mã quản lý quốc gia: 1.000894.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
11
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động (Mã quản lý quốc gia: 1.000593.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
12
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn (Mã quản lý quốc gia: 1.004746.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
13
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (Mã quản lý quốc gia: 1.004873.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
14
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con (Mã quản lý quốc gia: 1.001022.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
15
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước (Mã quản lý quốc gia: 2.001263.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
16
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch (Mã quản lý quốc gia: 1.004859.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
17
|
Thủ tục Cấp bản sao trích lục hộ tịch (Mã quản lý quốc gia: 2.000635.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
18
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (Mã quản lý quốc gia: 2.000815.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
19
|
Thủ tục Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) (Mã quản lý quốc gia: 2.000884.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
20
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (Mã quản lý quốc gia: 2.000913.000.00.00.H40)
| Tư pháp | UBND xã |
|